82 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 24 | 0 | 1 | 1 | 0 |
78 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Terrier Town | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
75 | [DJB] Moons Back | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | 辽宁宏运 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | 辽宁宏运 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | 辽宁宏运 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | 辽宁宏运 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | 辽宁宏运 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | 辽宁宏运 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | 辽宁宏运 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | 辽宁宏运 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |