80 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 31 | 96 | 8 | 1 | 0 |
79 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 35 | 97 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 19 | 1 | 0 |
78 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 37 | 93 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 18 | 0 | 0 |
77 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 36 | 89 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 14 | 1 | 0 |
76 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 38 | 60 | 14 | 1 | 0 |
75 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 49 | 63 | 11 | 2 | 0 |
74 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 41 | 50 | 13 | 0 | 0 |
73 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 36 | 37 | 7 | 0 | 0 |
72 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 40 | 27 | 3 | 3 | 0 |
71 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 40 | 13 | 3 | 2 | 1 |
70 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | papapa is back | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | papapa is back | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | papapa is back | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |