80 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 34 | 0 | 2 | 15 | 1 |
79 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 30 | 1 | 0 | 12 | 0 |
78 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 35 | 1 | 4 | 11 | 1 |
77 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 34 | 1 | 0 | 13 | 0 |
76 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 37 | 0 | 13 | 7 | 0 |
75 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 34 | 1 | 0 | 10 | 0 |
74 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 33 | 0 | 0 | 9 | 0 |
73 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 45 | 2 | 9 | 11 | 0 |
72 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 50 | 0 | 0 | 8 | 1 |
71 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 33 | 0 | 0 | 5 | 1 |
70 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 35 | 0 | 0 | 10 | 0 |
69 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 35 | 0 | 0 | 8 | 0 |
68 | FC Mondercange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |