84 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 12 | 0 | 1 | 1 | 0 |
82 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 24 | 0 | 1 | 4 | 0 |
80 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 19 | 0 | 2 | 3 | 0 |
79 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 22 | 1 | 1 | 2 | 0 |
78 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 9 | 0 | 2 | 3 | 0 |
76 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 28 | 1 | 0 | 8 | 0 |
75 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 30 | 1 | 4 | 13 | 0 |
74 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 29 | 0 | 1 | 4 | 0 |
73 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 30 | 1 | 1 | 6 | 0 |
72 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 28 | 0 | 0 | 4 | 1 |
71 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 |