77 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 1 | 1 | 0 |
76 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 30 | 8 | 0 | 0 |
75 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 6 | 0 | 0 |
74 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 8 | 0 | 0 | 0 |
73 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 8 | 1 | 0 | 0 |
72 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 8 | 0 | 0 | 0 |
71 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 29 | 1 | 0 | 0 |
70 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 31 | 0 | 0 | 0 |
69 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 31 | 0 | 1 | 0 |
68 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 13 | 0 | 0 | 0 |