82 | FC Cardiff #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 23 | 0 | 7 | 5 | 0 |
81 | FC Cardiff #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 32 | 2 | 16 | 1 | 1 |
80 | FC Cardiff #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 32 | 3 | 13 | 6 | 0 |
79 | FC Cardiff #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 29 | 4 | 28 | 2 | 0 |
78 | FC Cardiff #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 8 | 35 | 1 | 1 |
77 | FC Cardiff #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 4 | 34 | 7 | 0 |
76 | FC Cardiff #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 17 | 2 | 22 | 3 | 0 |
75 | FC Cardiff #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 28 | 7 | 35 | 5 | 0 |
74 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | GreedDestroysPL | Giải vô địch quốc gia Niue | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | GreedDestroysPL | Giải vô địch quốc gia Niue | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | GreedDestroysPL | Giải vô địch quốc gia Niue | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | GreedDestroysPL | Giải vô địch quốc gia Niue | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | GreedDestroysPL | Giải vô địch quốc gia Niue | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | GreedDestroysPL | Giải vô địch quốc gia Niue | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |