80 | Manama #11 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Manama #11 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | Manama #11 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Manama #11 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Manama #11 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Manama #11 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Manama #11 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Manama #11 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Djibouti huai an | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Lanterna Vermelha | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Djibouti huai an | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Djibouti huai an | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Djibouti huai an | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |