84 | FC Juba #12 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 10 | 0 | 8 | 0 | 0 |
83 | FC Juba #12 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 27 | 0 | 20 | 2 | 0 |
82 | FC Juba #12 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 29 | 1 | 21 | 1 | 0 |
81 | FC Juba #12 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 32 | 5 | 56 | 2 | 0 |
80 | FC Juba #12 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 25 | 0 | 39 | 0 | 0 |
79 | FC Juba #12 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 33 | 6 | 56 | 0 | 0 |
78 | FC Juba #12 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 33 | 2 | 47 | 2 | 0 |
77 | FC Juba #12 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 33 | 3 | 40 | 0 | 0 |
76 | FC Juba #12 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 33 | 3 | 29 | 2 | 0 |
75 | FC Juba #12 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 33 | 1 | 23 | 1 | 0 |
74 | FC Juba #12 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 23 | 2 | 9 | 4 | 0 |
73 | FC Juba #12 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 20 | 0 | 2 | 1 | 0 |
72 | FC Juba #12 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 24 | 0 | 1 | 3 | 0 |
71 | FC Juba #12 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Juba #12 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Juba #12 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Juba #12 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |