84 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 23 | 0 | 14 | 0 | 0 |
83 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 27 | 0 | 20 | 2 | 0 |
82 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 29 | 1 | 21 | 1 | 0 |
81 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 32 | 5 | 56 | 2 | 0 |
80 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 25 | 0 | 39 | 0 | 0 |
79 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 33 | 6 | 56 | 0 | 0 |
78 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 33 | 2 | 47 | 2 | 0 |
77 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 33 | 3 | 40 | 0 | 0 |
76 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 33 | 3 | 29 | 2 | 0 |
75 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 33 | 1 | 23 | 1 | 0 |
74 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 23 | 2 | 9 | 4 | 0 |
73 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 20 | 0 | 2 | 1 | 0 |
72 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 24 | 0 | 1 | 3 | 0 |
71 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Timeless City | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |