80 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 12 | 16 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 24 | 41 | 1 | 0 | 0 |
78 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 30 | 53 | 1 | 0 | 0 |
77 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 30 | 54 | 1 | 0 | 0 |
76 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 16 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 2 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 10 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 65 | 64 | 5 | 3 | 0 |
72 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 51 | 39 | 3 | 3 | 0 |
71 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 11 | 0 | 0 | 4 | 0 |