80 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
79 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Szentendre Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Deva #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |