80 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Snina #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | South Shields FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |