84 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Vaslui | Giải vô địch quốc gia Romania | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |