84 | Singapore FC #52 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 15 | 1 | 0 | 0 |
83 | Singapore FC #52 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 19 | 2 | 0 | 0 |
82 | Singapore FC #52 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 1 | 0 | 0 |
81 | Singapore FC #52 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 11 | 0 | 0 |
80 | Singapore FC #52 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 28 | 5 | 0 | 0 |
79 | Singapore FC #52 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 10 | 2 | 0 | 0 |
78 | Singapore FC #52 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 1 | 0 | 0 |
77 | Singapore FC #52 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
76 | Singapore FC #52 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 2 | 0 | 0 |
75 | Singapore FC #52 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 17 | 1 | 0 | 0 |
74 | Singapore FC #52 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 18 | 1 | 0 | 0 |
73 | Singapore FC #52 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 9 | 0 | 0 | 0 |
72 | Singapore FC #52 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 8 | 0 | 0 | 0 |
71 | Singapore FC #52 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 5 | 1 | 0 | 0 |
70 | Singapore FC #52 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 22 | 1 | 0 | 0 |
69 | Singapore FC #52 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 17 | 0 | 0 | 0 |
68 | Singapore FC #52 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 14 | 3 | 0 | 0 |