82 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 13 | 10 | 0 | 0 |
81 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 22 | 21 | 0 | 0 |
80 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 21 | 20 | 0 | 0 |
79 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 22 | 20 | 0 | 0 |
78 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 19 | 0 | 0 |
77 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 22 | 21 | 0 | 0 |
76 | Kluczbork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 29 | 19 | 0 | 0 |
75 | Szn Raposon | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 37 | 11 | 0 | 0 |
74 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 12 | 0 | 0 |
73 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 28 | 10 | 0 | 0 |
72 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 26 | 4 | 0 | 0 |
71 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 26 | 0 | 0 | 0 |
70 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 29 | 0 | 0 | 0 |
69 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 23 | 0 | 0 | 0 |