80 | Nanjing Peng Group | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 15 | 0 | 0 | 0 |
79 | Nanjing Peng Group | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 21 | 2 | 3 | 0 |
78 | Nanjing Peng Group | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 31 | 18 | 1 | 0 | 0 |
77 | Nanjing Peng Group | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 10 | 1 | 0 | 0 |
76 | Nanjing Peng Group | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 6 | 0 | 1 | 0 |
75 | Nanjing Peng Group | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 18 | 5 | 1 | 0 | 0 |
74 | Nanjing Peng Group | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | Nanjing Peng Group | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Nanjing Peng Group | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |