82 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 26 | 1 | 19 | 12 | 0 |
81 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 2 | 12 | 0 | 0 |
80 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 10 | 0 | 6 | 2 | 0 |
79 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 9 | 0 | 7 | 1 | 0 |
78 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 6 | 0 | 4 | 2 | 0 |
77 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
76 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 23 | 1 | 12 | 6 | 0 |
74 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |