84 | Universitarios Fc | Giải vô địch quốc gia Honduras | 6 | 0 | 4 | 0 | 0 |
83 | Universitarios Fc | Giải vô địch quốc gia Honduras | 21 | 0 | 8 | 0 | 0 |
82 | Universitarios Fc | Giải vô địch quốc gia Honduras | 36 | 3 | 10 | 1 | 0 |
81 | Universitarios Fc | Giải vô địch quốc gia Honduras | 16 | 1 | 4 | 1 | 0 |
81 | NK Maribor | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 17 | 0 | 2 | 0 | 0 |
80 | NK Maribor | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 15 | 0 | 3 | 1 | 0 |
79 | NK Maribor | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 34 | 1 | 2 | 1 | 0 |
78 | NK Maribor | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 33 | 3 | 5 | 2 | 0 |
77 | NK Maribor | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | NK Maribor | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 28 | 0 | 3 | 3 | 0 |
75 | Korona | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 0 | 1 | 3 | 1 |
74 | FC Baden #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 34 | 8 | 34 | 9 | 0 |
73 | Tarnów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 29 | 11 | 24 | 7 | 1 |
72 | Korona | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Korona | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Korona | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
69 | Korona | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Korona | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |