80 | Abbottishotspurs | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 36 | 1 | 36 | 0 | 0 |
79 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 1 | 43 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
78 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 33 | 4 | 35 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
77 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 30 | 1 | 39 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 |
76 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 33 | 2 | 40 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 |
75 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 56 | 1 | 45 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
74 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 51 | 3 | 35 | 8 | 0 |
73 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 45 | 2 | 29 | 5 | 1 |
72 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 61 | 0 | 20 | 11 | 1 |
71 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 40 | 1 | 5 | 7 | 0 |
70 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 50 | 0 | 9 | 3 | 0 |
69 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 47 | 0 | 5 | 5 | 0 |
68 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |