84 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 13 | 38 | 2 | 2 | 0 |
83 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 25 | 60 | 1 | 2 | 0 |
82 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 29 | 93 | 2 | 3 | 0 |
81 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 28 | 84 | 4 | 1 | 0 |
80 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 27 | 82 | 2 | 0 | 0 |
79 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 31 | 75 | 3 | 1 | 0 |
78 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 26 | 71 | 1 | 0 | 0 |
77 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 27 | 63 | 1 | 0 | 0 |
76 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 27 | 72 | 3 | 1 | 0 |
75 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 27 | 77 | 3 | 0 | 0 |
74 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 29 | 81 | 4 | 4 | 0 |
73 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 57 | 40 | 1 | 5 | 0 |
71 | FC Venilale | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 63 | 69 | 3 | 5 | 0 |
70 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |