83 | Ya‘bad | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 26 | 0 | 1 | 1 | 0 |
82 | Ya‘bad | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 1 | 1 | 2 | 0 |
81 | Ya‘bad | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | Ya‘bad | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | Ya‘bad | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 1 |
78 | Ya‘bad | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 21 | 0 | 4 | 5 | 0 |
77 | Ya‘bad | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 2 | 5 | 2 | 0 |
76 | Ya‘bad | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 0 | 0 | 4 | 1 |
75 | Ya‘bad | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 0 | 1 | 5 | 0 |
74 | Ya‘bad | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 0 | 0 | 7 | 0 |
73 | Ya‘bad | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | Ya‘bad | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 16 | 1 | 0 | 1 | 0 |
71 | Ya‘bad | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Ya‘bad | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Ya‘bad | Giải vô địch quốc gia Palestine | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Ya‘bad | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |