83 | Draveurs | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 18 | 0 | 0 | 0 |
82 | Draveurs | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 22 | 0 | 0 | 0 |
81 | Rosario Leprosa | Giải vô địch quốc gia Argentina | 13 | 6 | 0 | 0 | 0 |
80 | Rosario Leprosa | Giải vô địch quốc gia Argentina | 31 | 14 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 21 | 52 | 3 | 2 | 0 |
78 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 22 | 49 | 6 | 0 | 0 |
77 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 28 | 51 | 1 | 0 | 0 |
76 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 23 | 34 | 2 | 0 | 0 |
75 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 25 | 31 | 1 | 3 | 0 |
74 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 31 | 39 | 3 | 0 | 0 |
73 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 30 | 40 | 1 | 0 | 0 |
72 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 33 | 47 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 36 | 28 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |