80 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
79 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 0 | 10 | 0 |
78 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
77 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 27 | 0 | 1 | 13 | 0 |
76 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 26 | 0 | 0 | 7 | 0 |
75 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 15 | 0 | 0 | 6 | 1 |
75 | FC Schellenberg #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FCM Dunarea Galați | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |
68 | FCM Dunarea Galați | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |