80 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 16 | 16 | 1 | 0 | 0 |
79 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 53 | 1 | 1 | 0 |
78 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 55 | 2 | 1 | 0 |
77 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 29 | 0 | 0 | 0 |
76 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 27 | 0 | 1 | 0 |
75 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 56 | 20 | 1 | 1 | 0 |
74 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 45 | 76 | 3 | 0 | 0 |
73 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 40 | 43 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 12 | 0 | 0 | 0 | 1 |