82 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 29 | 43 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 35 | 50 | 0 | 2 | 0 |
81 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 31 | 35 | 19 | 2 | 0 |
79 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 35 | 48 | 16 | 0 | 0 |
78 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 31 | 0 | 0 | 0 |
77 | SV Evere | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23 | 23 | 2 | 1 | 0 |
76 | Sukuna | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 56 | 52 | 1 | 2 | 0 |
75 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 34 | 17 | 1 | 0 | 0 |
74 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 26 | 23 | 0 | 0 | 0 |
73 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 26 | 8 | 1 | 0 | 0 |
72 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 |
69 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
68 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |