84 | Coral Springs Strikers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 14 | 0 | 2 | 3 | 0 |
83 | Coral Springs Strikers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 36 | 0 | 7 | 12 | 0 |
82 | Coral Springs Strikers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 35 | 0 | 12 | 2 | 0 |
81 | Coral Springs Strikers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 32 | 0 | 6 | 7 | 0 |
80 | Coral Springs Strikers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 33 | 0 | 9 | 9 | 0 |
79 | Coral Springs Strikers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 35 | 0 | 12 | 9 | 0 |
78 | Coral Springs Strikers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 34 | 1 | 7 | 10 | 0 |
77 | Coral Springs Strikers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 31 | 0 | 8 | 5 | 0 |
76 | Coral Springs Strikers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 27 | 0 | 3 | 4 | 0 |
75 | Bideford #4 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 1 | 21 | 8 | 0 |
74 | Mandalskamerate | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 49 | 0 | 3 | 12 | 0 |
73 | Mandalskamerate | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
73 | Coral Springs Strikers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Coral Springs Strikers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Coral Springs Strikers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Coral Springs Strikers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Coral Springs Strikers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Coral Springs Strikers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |