80 | Jönköping IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 3 | 0 | 0 |
79 | Jönköping IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 2 | 0 |
78 | Jönköping IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 2 | 0 |
77 | Jönköping IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 1 | 1 |
76 | Jönköping IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 3 | 0 |
75 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 12 | 2 | 0 |
74 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 |
73 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24 | 1 | 0 |
72 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18 | 0 | 0 |
72 | FC Den Eendracht Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 3 | 0 | 0 |
71 | FC Den Eendracht Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 8 | 0 | 0 |
70 | FC Den Eendracht Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17 | 0 | 0 |
69 | FC Den Eendracht Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 4 | 0 |