84 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
83 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 30 | 15 | 1 | 0 |
82 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 32 | 10 | 0 | 0 |
81 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 30 | 13 | 0 | 0 |
80 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 30 | 4 | 1 | 0 |
79 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 30 | 11 | 0 | 0 |
78 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 29 | 9 | 0 | 0 |
77 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 30 | 7 | 0 | 0 |
76 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 30 | 12 | 0 | 0 |
75 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 22 | 3 | 0 | 0 |
74 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 30 | 2 | 0 | 0 |
73 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 30 | 6 | 0 | 0 |
72 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 30 | 3 | 0 | 0 |
71 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 14 | 2 | 0 | 0 |
70 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 30 | 1 | 0 | 0 |
69 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 20 | 9 | 0 | 0 |
68 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 6 | 1 | 0 | 0 |