80 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 33 | 3 | 0 |
79 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 35 | 4 | 0 |
78 | Liverpool FC★ | Giải vô địch quốc gia Anh | 34 | 6 | 0 |
77 | Liverpool FC★ | Giải vô địch quốc gia Anh | 1 | 0 | 0 |
77 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 34 | 0 | 0 |
76 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 25 | 1 | 0 |
76 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 2 | 0 | 0 |
75 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 28 | 1 | 0 |
75 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 2 | 0 | 0 |
74 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 18 | 0 | 0 |
73 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 16 | 0 | 0 |
72 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 19 | 0 | 0 |
71 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 23 | 0 | 0 |
70 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 15 | 1 | 0 |
69 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 19 | 0 | 0 |