thứ ba tháng 12 24 - 22:26 | FC Focsani #5 | 0-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | RB | | |
thứ hai tháng 12 23 - 17:19 | FC Sibiu #4 | 3-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | RB | | |
chủ nhật tháng 12 22 - 16:36 | CSM Victoria Carei | 2-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | RB | | |
thứ bảy tháng 12 21 - 17:37 | FC Suceava #7 | 2-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | RB | | |
thứ sáu tháng 12 20 - 04:19 | Chelsea BC | 5-2 | 0 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | RB | | |
thứ tư tháng 12 18 - 17:45 | FC Râmnicu Vâlcea | 2-4 | 0 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | RB | | |
thứ hai tháng 12 16 - 14:30 | FC Botosani #6 | 3-4 | 3 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | RB | | |
thứ bảy tháng 12 14 - 17:40 | Tamuz | 6-5 | 3 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | RB | | |
thứ năm tháng 12 12 - 16:30 | FC Bacau #3 | 1-3 | 3 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | RB | | |
thứ tư tháng 12 11 - 17:36 | Mondial București | 4-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | RB | | |
thứ ba tháng 12 10 - 05:46 | FC Hunedoara #3 | 4-5 | 3 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | RB | | |
chủ nhật tháng 12 8 - 17:17 | FC Navodari | 4-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | RB | | |
thứ sáu tháng 12 6 - 17:36 | Fc Jozef Bukurest | 1-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | RB | | |
thứ năm tháng 12 5 - 15:35 | FC Slatina #2 | 2-1 | 0 | Cúp quốc gia | RB | | |
thứ ba tháng 12 3 - 16:22 | FC Luceafărul Constanța | 4-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | RB | | |
chủ nhật tháng 12 1 - 17:25 | FC Hunedoara #3 | 1-2 | 0 | Giao hữu | RB | | |
thứ bảy tháng 11 30 - 20:49 | Minerul Baia Mare | 4-0 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 11 28 - 14:25 | FC Ploiesti #3 | 0-4 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ tư tháng 11 27 - 17:41 | Fc Jozef Bukurest | 1-5 | 0 | Giao hữu | LB | | |
thứ ba tháng 11 26 - 18:42 | FC Rapid Micesti | 5-2 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ hai tháng 11 25 - 17:47 | FC Bacau #3 | 2-0 | 3 | Giao hữu | LB | | |