84 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Saint Javelin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |