80 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 27 | 5 | 38 | 12 | 0 |
79 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 25 | 3 | 33 | 2 | 1 |
78 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 2 | 57 | 5 | 1 |
77 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 29 | 2 | 42 | 3 | 0 |
76 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 21 | 1 | 16 | 5 | 0 |
75 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 25 | 0 | 4 | 2 | 0 |
74 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 39 | 0 | 4 | 5 | 0 |
73 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 0 | 3 | 2 | 1 |
72 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | America | Giải vô địch quốc gia Mexico | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
68 | America | Giải vô địch quốc gia Mexico | 7 | 0 | 0 | 3 | 0 |