80 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 31 | 1 | 3 | 5 | 0 |
79 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 37 | 9 | 15 | 10 | 1 |
78 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 8 | 4 | 7 | 0 |
77 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 11 | 20 | 2 | 0 |
76 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 32 | 15 | 21 | 6 | 0 |
75 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 32 | 13 | 17 | 12 | 0 |
74 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 34 | 12 | 17 | 8 | 0 |
73 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 33 | 14 | 14 | 4 | 1 |
72 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 25 | 12 | 12 | 7 | 1 |
71 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 34 | 9 | 16 | 8 | 0 |
70 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 33 | 9 | 11 | 9 | 1 |
70 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |