82 | FC Tel Aviv #6 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 32 | 29 | 3 | 1 | 0 |
81 | FC Tel Aviv #6 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 32 | 34 | 3 | 0 | 0 |
80 | FC Tel Aviv #6 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 39 | 32 | 2 | 1 | 0 |
79 | FC Tel Aviv #6 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 39 | 28 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Tel Aviv #6 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 39 | 28 | 1 | 0 | 0 |
77 | FC Tel Aviv #6 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 37 | 23 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Tel Aviv #6 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 34 | 18 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Tel Aviv #6 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 36 | 14 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Tel Aviv #6 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 39 | 27 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Tel Aviv #6 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 39 | 23 | 2 | 1 | 0 |
72 | FC Tel Aviv #6 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 29 | 17 | 0 | 0 | 0 |
72 | FB Kanarya19 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FB Kanarya19 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FB Kanarya19 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FB Kanarya19 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FB Kanarya19 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |