80 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 7 | 0 | 1 | 2 | 0 |
79 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 12 | 16 | 12 | 0 |
78 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 29 | 7 | 14 | 11 | 0 |
77 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 3 | 5 | 9 | 0 |
76 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 11 | 3 | 2 | 2 | 0 |
75 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 3 | 9 | 8 | 0 |
74 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 26 | 6 | 14 | 9 | 0 |
73 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 8 | 7 | 4 | 1 |
72 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 6 | 9 | 8 | 0 |
71 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 11 | 5 | 7 | 0 |
70 | FC Gaborone #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 15 | 3 | 20 | 3 | 0 |
70 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 2 | 1 | 0 |
69 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |