83 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 23 | 3 | 0 | 0 | 0 |
81 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 24 | 1 | 1 | 0 | 0 |
79 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 26 | 1 | 1 | 0 | 0 |
77 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
73 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 22 | 1 | 0 | 1 | 1 |
71 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Maseru #20 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |