83 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin | 14 | 0 | 2 | 3 | 0 |
82 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 2 | 15 | 7 | 0 |
81 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin | 12 | 0 | 8 | 5 | 0 |
80 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin | 24 | 1 | 14 | 4 | 0 |
79 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin | 29 | 2 | 18 | 6 | 1 |
78 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin | 31 | 2 | 15 | 9 | 0 |
77 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin | 30 | 0 | 15 | 9 | 1 |
76 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin | 24 | 1 | 12 | 3 | 0 |
75 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 |
73 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Parakou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin | 7 | 0 | 0 | 3 | 0 |