80 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 9 | 0 | 18 | 1 | 0 |
79 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 23 | 1 | 27 | 2 | 0 |
78 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 1 | 35 | 3 | 1 |
77 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 37 | 2 | 13 | 4 | 0 |
76 | Gwardia Płońsk | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 26 | 0 | 18 | 5 | 1 |
75 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 36 | 0 | 8 | 0 | 0 |
74 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 0 | 5 | 1 | 0 |
73 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 34 | 0 | 3 | 1 | 0 |
72 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 0 | 2 | 1 | 0 |
71 | FC Riga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 31 | 15 | 23 | 17 | 0 |
70 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 |