84 | FC Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 28 | 23 | 1 | 1 | 0 |
83 | FC Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 39 | 19 | 0 | 2 | 0 |
82 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 20 | 4 | 0 | 0 |
81 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 41 | 5 | 0 | 0 |
80 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 44 | 1 | 1 | 0 |
79 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 36 | 2 | 0 | 0 |
78 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 27 | 1 | 0 | 0 |
77 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 26 | 1 | 1 | 0 |
76 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 28 | 1 | 0 | 0 |
75 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 35 | 18 | 0 | 0 | 0 |
74 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 31 | 1 | 1 | 0 |
73 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 14 | 0 | 3 | 0 |
72 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 36 | 38 | 1 | 3 | 0 |
71 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 40 | 16 | 2 | 2 | 1 |
70 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 34 | 27 | 1 | 0 | 0 |
69 | Cow Of Chomelix | Giải vô địch quốc gia Pháp | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Cow Of Chomelix | Giải vô địch quốc gia Pháp | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |