82 | Inter Petrila | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 30 | 4 | 15 | 10 | 0 |
81 | Inter Petrila | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 28 | 8 | 23 | 5 | 1 |
80 | Inter Petrila | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 30 | 5 | 9 | 14 | 0 |
79 | Inter Petrila | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 31 | 9 | 23 | 9 | 0 |
78 | Inter Petrila | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 31 | 11 | 9 | 7 | 1 |
77 | Inter Petrila | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 31 | 2 | 9 | 9 | 0 |
76 | Inter Petrila | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 30 | 17 | 31 | 11 | 0 |
75 | Inter Petrila | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 26 | 13 | 25 | 11 | 0 |
74 | Inter Petrila | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 31 | 21 | 40 | 10 | 0 |
73 | Negril Beach | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 21 | 0 | 1 | 2 | 0 |
72 | Negril Beach | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Negril Beach | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Negril Beach | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 15 | 0 | 1 | 0 | 0 |
69 | Negril Beach | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Athletic | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 1 |
68 | FC Athletic | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |