83 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 28 | 4 | 1 | 2 | 0 |
81 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 16 | 1 | 0 | 3 | 0 |
80 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 22 | 2 | 1 | 1 | 0 |
78 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 25 | 3 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Sliven #7 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 17 | 10 | 1 | 0 | 0 |
75 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |