82 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 30 | 65 | 1 | 0 | 0 |
81 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 36 | 75 | 2 | 1 | 0 |
80 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 36 | 70 | 1 | 1 | 0 |
79 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 31 | 55 | 5 | 1 | 0 |
78 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 36 | 51 | 0 | 0 | 0 |
77 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 35 | 48 | 2 | 0 | 0 |
76 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 67 | 58 | 0 | 2 | 0 |
75 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 58 | 56 | 3 | 2 | 0 |
74 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 67 | 50 | 3 | 1 | 0 |
73 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 33 | 22 | 1 | 1 | 0 |
72 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 53 | 9 | 0 | 0 | 0 |
70 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 58 | 10 | 0 | 0 | 0 |
69 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 52 | 4 | 0 | 0 | 0 |
68 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |