84 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 11 | 1 | 4 | 3 | 0 |
83 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 14 | 0 | 2 | 2 | 0 |
82 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 27 | 9 | 14 | 4 | 0 |
81 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 1 | 3 | 7 | 1 |
80 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 2 | 4 | 7 | 0 |
79 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 21 | 0 | 9 | 6 | 0 |
78 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 2 | 5 | 3 | 0 |
77 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 27 | 1 | 15 | 4 | 0 |
76 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 1 | 6 | 7 | 0 |
75 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 3 | 13 | 9 | 0 |
74 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | AUG Invictus | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 19 | 0 | 3 | 1 | 0 |
72 | AUG Invictus | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Timesteam | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |