80 | FC Pointe Michel #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 19 | 0 | 3 | 3 | 0 |
79 | FC Pointe Michel #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 25 | 0 | 1 | 7 | 0 |
78 | FC Pointe Michel #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 26 | 1 | 4 | 3 | 0 |
77 | FC Pointe Michel #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 21 | 0 | 6 | 6 | 0 |
76 | FC Pointe Michel #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 23 | 0 | 2 | 6 | 0 |
75 | FC Morogoro | Giải vô địch quốc gia Senegal | 31 | 0 | 1 | 6 | 0 |
74 | FC Morogoro | Giải vô địch quốc gia Senegal | 48 | 0 | 1 | 7 | 0 |
73 | FC Morogoro | Giải vô địch quốc gia Senegal | 43 | 0 | 1 | 7 | 0 |
72 | FC Morogoro | Giải vô địch quốc gia Senegal | 41 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | FC Morogoro | Giải vô địch quốc gia Senegal | 32 | 0 | 1 | 1 | 0 |
70 | FC Morogoro | Giải vô địch quốc gia Senegal | 32 | 0 | 1 | 2 | 0 |
69 | Young Leon | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Young Leon | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |