80 | FC Luganville | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 32 | 6 | 0 | 0 |
79 | FC Luganville | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 34 | 9 | 0 | 0 |
78 | FC Luganville | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 40 | 8 | 0 | 0 |
77 | FC Luganville | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 35 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Luganville | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 27 | 6 | 0 | 0 |
75 | FC Luganville | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 38 | 1 | 0 | 0 |
74 | FC Luganville | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
73 | FC Luganville | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 40 | 10 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
72 | FC Luganville | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 62 | 2 | 0 | 0 |
71 | FC Luganville | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 37 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Luganville | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 27 | 2 | 0 | 0 |
69 | FC Port Moresby #9 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 20 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Port Moresby #9 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 2 | 0 | 0 | 0 |