80 | Kâmpóng Thum | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 11 | 2 | 7 | 0 | 0 |
79 | Kâmpóng Thum | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 40 | 24 | 46 | 1 | 0 |
78 | Kâmpóng Thum | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 18 | 37 | 1 | 0 |
77 | Kâmpóng Thum | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 29 | 4 | 14 | 1 | 0 |
76 | Kâmpóng Thum | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 34 | 1 | 14 | 4 | 0 |
75 | Kâmpóng Thum | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 19 | 7 | 17 | 2 | 0 |
75 | Hanoi #32 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
74 | Hanoi #32 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 20 | 0 | 2 | 2 | 0 |
73 | Hanoi #32 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Koror #24 | Giải vô địch quốc gia Palau | 28 | 3 | 10 | 6 | 0 |
72 | FC Koror #24 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 37 | 15 | 41 | 2 | 0 |
71 | FC Koror #24 | Giải vô địch quốc gia Palau | 70 | 4 | 9 | 4 | 0 |
70 | FC Koror #24 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 43 | 12 | 29 | 5 | 0 |
69 | FC Koror #24 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 52 | 10 | 18 | 11 | 1 |
68 | FC Koror #24 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 6 | 1 | 3 | 1 | 0 |