84 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 10 | 0 | 1 | 5 | 0 |
83 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 34 | 0 | 6 | 8 | 0 |
82 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 35 | 0 | 10 | 11 | 0 |
81 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 34 | 0 | 10 | 10 | 0 |
80 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 34 | 0 | 7 | 10 | 0 |
79 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 34 | 0 | 10 | 11 | 0 |
78 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 25 | 1 | 8 | 2 | 0 |
77 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 25 | 0 | 4 | 6 | 0 |
76 | Barreirense | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 36 | 7 | 36 | 1 | 0 |
75 | Honolulu Ukuleles | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 54 | 0 | 8 | 2 | 0 |
75 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 33 | 0 | 0 | 8 | 0 |
72 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
70 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25 | 0 | 0 | 2 | 1 |
68 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |