80 | FC Algiers #5 | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Algiers #5 | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 |
78 | FC Algiers #5 | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Algiers #5 | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Algiers #5 | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Algiers #5 | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Algiers #5 | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Algiers #5 | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Jelgava #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 36 | 4 | 0 | 1 | 0 |
70 | mouloudia | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Tunis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Tunis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |