80 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 23 | 51 | 2 | 0 | 0 |
79 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 29 | 72 | 5 | 0 | 0 |
78 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 22 | 48 | 2 | 0 | 0 |
77 | FC Star86 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 25 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Star86 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
76 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 18 | 9 | 0 | 1 | 0 |
75 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |