83 | Spartak RSFC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 19 | 7 | 0 | 1 | 0 |
82 | Spartak RSFC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 22 | 10 | 0 | 0 | 0 |
81 | Spartak RSFC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
80 | Spartak RSFC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23 | 8 | 0 | 0 | 0 |
79 | Spartak RSFC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 4 | 0 | 0 | 0 |
78 | Spartak RSFC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
77 | Spartak RSFC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
76 | Spartak RSFC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | Spartak RSFC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Spartak RSFC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Spartak RSFC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Spartak RSFC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Spartak RSFC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Spartak RSFC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Spartak RSFC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Spartak RSFC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |