80 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 11 | 0 | 3 | 1 | 0 |
79 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 36 | 0 | 17 | 0 | 0 |
78 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 35 | 1 | 18 | 4 | 0 |
77 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 32 | 1 | 20 | 3 | 0 |
76 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Ajka | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |
68 | FC Ajka | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |